Vòng bi - NN 3016 K W33 M SP Q851



Các sản phẩm liên quan

Kích thước vòng bi: 25×52×15 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)N = rãnh vòng hãm.

Kích thước vòng bi: 20×47×14 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 30×55×13 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)C3 = độ hở lớn hơn tiêu chuẩn.

Kích thước vòng bi: 40×68×15 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS1 = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 25×42×20 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)E = thiết kế tăng cường tải trọng.2RS = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 35×72×23 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RSR = phớt tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 45×75×16 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)UL = ghép cặp đa dụng – tải trước nhẹ.

Kích thước vòng bi: 45×85×19 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RSR = phớt tiếp xúc – hai phía.C3 = độ hở lớn hơn tiêu chuẩn.

Kích thước vòng bi: 17×40×12 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)KRR = ổ chèn Y có phớt.

Kích thước vòng bi: 25×52×15 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS1 = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 35×72×17 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2HRS = phớt tiếp xúc – hai phía.C3 = độ hở lớn hơn tiêu chuẩn.

Kích thước vòng bi: 20×47×14 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 40×80×18 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS1 = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 25×37×7 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 25×52×15 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 65×140×33 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)E = thiết kế tăng cường tải trọng.
Mô tả chi tiết sản phẩm
Kích thước vòng bi: 80x125x34 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)
Kích thước vòng bi: 10×30×9 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)P4 = độ chính xác ISO P4, siêu chính xác.

Kích thước vòng bi: 35×62×14 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS1 = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 50×80×20 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)X = thiết kế cải tiến, tăng tải trọng.XL = X-life – chất lượng và tải trọng cao hơn.

Kích thước vòng bi: 55×100×21 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2Z = nắp che bằng thép, hai phía, kiểu không tiếp xúc.

Kích thước vòng bi: 25×52×15 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)C3 = độ hở lớn hơn tiêu chuẩn.

Kích thước vòng bi: 45×85×19 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2Z = nắp che bằng thép, hai phía, kiểu không tiếp xúc.C3 = độ hở lớn hơn tiêu chuẩn.

Kích thước vòng bi: 110×170×38 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)X = thiết kế cải tiến, tăng tải trọng.

Kích thước vòng bi: 17×47×14 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.C3 = độ hở lớn hơn tiêu chuẩn.

Kích thước vòng bi: 17×40×12 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2Z = nắp che bằng thép, hai phía, kiểu không tiếp xúc.

Kích thước vòng bi: 50×90×20 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)N = rãnh vòng hãm.

Kích thước vòng bi: 45×100×25 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS1 = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.C3 = độ hở lớn hơn tiêu chuẩn.

Kích thước vòng bi: 55×100×21 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)ACD = dòng siêu chính xác, góc tiếp xúc 25°.

Kích thước vòng bi: 60×130×31 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2RS1 = phớt cao su tiếp xúc – hai phía.

Kích thước vòng bi: 65×120×23 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)ACD = dòng siêu chính xác, góc tiếp xúc 25°.

Kích thước vòng bi: 17×40×12 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)KRR = ổ chèn Y có phớt.

Kích thước vòng bi: 70×125×24 mm (đường kính trong × đường kính ngoài × chiều rộng)2Z = nắp che bằng thép, hai phía, kiểu không tiếp xúc.C3 = độ hở lớn hơn tiêu chuẩn.
Hãy là người đầu tiên đăng bài báo về mặt hàng này!